Phiên âm : yíng nián.
Hán Việt : nghênh niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.祈年, 祈求豐收。《史記.卷二八.封禪書》:「黃帝時為五城十二樓, 以候神人於執期, 命曰迎年。」2.迎接、慶賀新年。宋.陳師道〈早春〉詩:「度臘不成雪, 迎年遽得春。」